bụ bẫm nghĩa là gì
Em bé bụ bẫm làm một tour thành phố trên xe máy cùng bố mẹ! Sang thu rồi cho bé yêu làm phượt thủ nhí thôi bố mẹ ơi! Thỉnh thoảng cần cho con ra ngoài hít không khí và ngắm nhìn cảnh vật. Chắc chắn, con sẽ vô cùng thích thú với điều này đó bố mẹ ơi!
bẫm : trgt 1. Nói vơ vét nhiều tiền của (thtục): Phen này, hắn vớ bẫm. 2. Sâu: Cày sâu cuốc bẫm (tng). tt Béo bở, có nhiều lãi (thtục): Tên lưu manh tưởng sẽ vớ được một món bẫm. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân
1. Rất béo, rất bụ bẫm, to gớm ghiếc. So fat, so plump, so monstrous big. 2. Bụ bẫm, mắt nâu. Those big, brown eyes. 3. Ảnh hồi bé em bụ bẫm ngồi trên đùi bố. Those ones of you as a fat child on Daddy's knee. 4. Anh muốn thằng cu ra ngoài thật bụ bẫm và hạnh phúc. I want that kid to pop out fat
Tiếng rới rất mỏng như là rơi nghiêng. ( Trần Đăng Khoa) b. Giời chớm hè. Cây cối um tùm. Cả làng thơm. Cây hoa lan nở trắng xoá. Hoa giẻ từng chùm mảnh dẻ. Hoa móng rồng bụ bẫm thom như mùi mít chín ở góc vườn ông Tuyên.
Có thể nói, với đa số phụ huynh, bụ bẫm là tiêu chí về vẻ đẹp của một em bé. Nhưng cũng không có nghĩa mập mạp là béo phì. Rất nhiều người trong chúng ta đang quan niệm sai lầm, nhầm lẫn giữa hai trẻ bụ bẫm và mập mạp quá mức (hay còn gọi là béo phì).
Recherche Un Site De Rencontre Gratuit Et Serieux. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bẫm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bẫm, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bẫm trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Bụ bẫm, mắt nâu. 2. Rất béo, rất bụ bẫm, to gớm ghiếc 3. Ảnh hồi bé em bụ bẫm ngồi trên đùi bố. 4. Anh muốn thằng cu ra ngoài thật bụ bẫm và hạnh phúc. 5. Một vài tháng sau, dẫn tôi thăm Prince, và bé đã là một bé trai bụ bẫm. 6. Hắn làm việc đó bởi cái hệ tư tưởng chết bẫm đã ăn vào máu hắn rồi. 7. Một phụ nữ mập mạp có hai cánh tay bụ bẫm giữ cái giỏ đi chợ, chỉ tay và hét lên. 8. Trong những năm tháng vừa qua, vóc người Lindsey trông xương xương, thanh mảnh, không còn tí nào nét bụ bẫm thời bé. 9. Lần cuối cậu đưa một trong mấy ẻm bụ bẫm đi ăn tối mà không lo khi họ gọi đồ tráng miệng là khi nào? 10. Hình ảnh em bé nhỏ xíu , nhăn nheo mà bạn có thể đã nhìn thấy qua xét nghiệm siêu âm trước đây đã được thay bằng hình ảnh một em bé gần như là bụ bẫm dễ thương . 11. Đừng mong là con mình sẽ trông bụ bẫm như một em bé trên hình quảng cáo nào đó nhé - trẻ sơ sinh thường có đầu méo vì phải qua đường sinh của mẹ và có thể dính đầy bã nhờn thai nhi và máu nữa . 12. Một "người cao lớn, kỳ lạ với giọng nói mạnh mẽ, bụ bẫm", bà tự nhận mình trong thời hoàng kim ở Mỹ là bà đến từ Ấn Độ, nhưng các tài liệu tham khảo trên báo trước đó đã xác định bà là người Jamaica.
Từ điển Việt-Anh bụ bẫm Bản dịch của "bụ bẫm" trong Anh là gì? vi bụ bẫm = en volume_up chubby chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bụ bẫm {tính} EN volume_up chubby plump Bản dịch VI bụ bẫm {tính từ} bụ bẫm từ khác bầu bĩnh, béo bụ, mập mạp, phúng phính volume_up chubby {tính} bụ bẫm từ khác bầu bĩnh, phúng phính, đầy đặn, căng mọng volume_up plump {tính} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bởi tạibởi vìbởi vậybỡ ngỡbỡnbợ đítbợ đỡbợ đỡ aibợmbợp tai bụ bẫm bụcbục cao để phát biểubục giảng kinhbụibụi bặmbụi câybụi không gianbụi nướcbụi phóng xạbụi rậm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm bụ bẫm tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bụ bẫm trong tiếng Trung và cách phát âm bụ bẫm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bụ bẫm tiếng Trung nghĩa là gì. bụ bẫm phát âm có thể chưa chuẩn 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人多指儿童。》胖乎乎 《胖乎乎的形容人肥胖多指儿童。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ bụ bẫm hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung mứt trái cây tiếng Trung là gì? trái du tiếng Trung là gì? vâng vâng dạ dạ tiếng Trung là gì? bình tĩnh tiếng Trung là gì? tinh thành tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bụ bẫm trong tiếng Trung 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人多指儿童。》胖乎乎 《胖乎乎的形容人肥胖多指儿童。》 Đây là cách dùng bụ bẫm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bụ bẫm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Tìm bụ bẫmnt. Như Bụ. Tra câu Đọc báo tiếng Anh bụ bẫmbụ bẫm Plump, chubby, sappykhuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby facenhững búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots
bụ bẫm là gì?, bụ bẫm được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bụ bẫm có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình CÂU TRẢ LỜI Xem tất cả chuyên mục B là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục B có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho bụ bẫm cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan
bụ bẫm nghĩa là gì